TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

éteint

flat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smooth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

éteint

fad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

éteint

éteint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éteinte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

éteint,éteinte

éteint, einte [et?, Ët] adj. 1. Tắt. Feu éteint: Lửa tắt. 2. Tàn, dịu, yếu đi, l' ơ dơ. Voix éteinte: Giọng yếu di. Un regard éteint: Một cái nhìn lờ dờ. 3. Mất, tuyệt diệt. Famille éteinte: Gia dinh bị tuyêt diêt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plat,éteint /INDUSTRY-CHEM/

[DE] fad; schal

[EN] flat; smooth

[FR] plat; éteint

plat,éteint /TECH/

[DE] fad; schal

[EN] flat; smooth

[FR] plat; éteint