Việt
1 nhạt
nhạt nhẽo
vô vị
buồn tẻ
chán ngắt
tẻ ngắt
hèn hạ
đê tiện
hèn kém
thấp kém
đê mạt
đê hạ
dung tục
tầm thưòng
tục tĩu
tục tằn
thô lỗ
Anh
flat
smooth
Đức
fad
schal
Pháp
plat
éteint
fad,schal /INDUSTRY-CHEM/
[DE] fad; schal
[EN] flat; smooth
[FR] plat; éteint
fad,schal /TECH/
1 nhạt, nhạt nhẽo, vô vị; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt; 3. hèn hạ, đê tiện, hèn kém, thấp kém, đê mạt, đê hạ, dung tục, tầm thưòng, tục tĩu, tục tằn, thô lỗ; fades Zeug rédèn nói tục.