TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scarfing

sự đục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vát cạnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt cạnh ván

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

sự làm sạch bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tẩy khuyết tật bằng mỏ đốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hớt mặt nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm sạch bề mặt bằng đèn xì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scarfing

scarfing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scarfing

Schal

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Brennschneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maschinelles Flaemmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschrägen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausschärfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flammstrahlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

scarfing

ébarbage au chalumeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décriquage à la machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embavurage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschärfung /f/CNSX/

[EN] scarfing

[VI] sự vát cạnh, sự hớt mặt nối

Flämmen /nt/CNSX/

[EN] scarfing

[VI] sự đục, sự vát cạnh

Flammstrahlen /nt/SỨ_TT/

[EN] scarfing

[VI] sự làm sạch bề mặt bằng đèn xì

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scarfing /INDUSTRY-METAL/

[DE] Brennschneiden

[EN] scarfing

[FR] ébarbage au chalumeau

scarfing /INDUSTRY-METAL/

[DE] maschinelles Flaemmen

[EN] scarfing

[FR] décriquage à la machine

scarfing /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abschrägen

[EN] scarfing

[FR] embavurage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scarfing

sự làm sạch bề mặt (bằng ngọn lửa đèn xì), tẩy khuyết tật bằng mỏ đốt, sự đục, sự vát cạnh

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Schal

[EN] scarfing

[VI] (n) cắt cạnh ván

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scarfing

sự đục; sự vát cạnh