schal /[Ja:l] (Adj.)/
(thức uống) cũ;
đã để lâu;
chớm ôi;
mất mùi (abgestanden);
schal /[Ja:l] (Adj.)/
(nghĩa bóng) vô vị;
vô duyên;
tầm thường;
dung tục;
nhạt nhẽo;
Schal /der; -s, -s, auch/
chiếc khăn quàng cổ;
chiếc khăn san;
Schal /der; -s, -s, auch/
dải vải dài trang trí bên rèm cửa;