TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tẩy khuyết tật bằng mỏ đốt

sự làm sạch bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tẩy khuyết tật bằng mỏ đốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vát cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tẩy khuyết tật bằng mỏ đốt

scarfing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scarfing

sự làm sạch bề mặt (bằng ngọn lửa đèn xì), tẩy khuyết tật bằng mỏ đốt, sự đục, sự vát cạnh