Việt
sự hớt mặt nối
sự vát cạnh
Anh
scarfing
Đức
Ausschärfung
Ausschärfung /f/CNSX/
[EN] scarfing
[VI] sự vát cạnh, sự hớt mặt nối
scarfing /y học/
scarfing /xây dựng/