scarfing
sự đẽo vát
scarfing /xây dựng/
sự đẽo vát
scarfing /y học/
sự hớt mặt nối
scarfing
sự hớt mặt nối
scarfing /xây dựng/
sự hớt mặt nối
scarfing
sự vát cạnh
scarfing /hóa học & vật liệu/
sự vát cạnh
scarfing /cơ khí & công trình/
sự vát cạnh
zone punch, scarfing
sự đục lỗ vùng