Việt
s
bay hơi
bóc hơi
bóc
tỏa
tan ra
tan đi
thắm thoắt trôi qua
nhanh chóng trôi qua
bay nhầm
bay lạc
bay chệch hướng
tiêu thụ nhiên liệu
Đức
verfliegen
der Pilot hat sich im Nebel verflogen
phi công đã bay chệch hướng trong sương mù.
verfliegen /(st. V.)/
bay nhầm; bay lạc; bay chệch hướng;
der Pilot hat sich im Nebel verflogen : phi công đã bay chệch hướng trong sương mù.
(hat) tiêu thụ nhiên liệu (để bay);
verfliegen /vi (/
1. bay hơi, bóc hơi, bóc, tỏa (mùi), tan ra, tan đi (về sương mù); 2. thắm thoắt trôi qua, nhanh chóng trôi qua;