TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verfliegen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm thoắt trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay chệch hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu thụ nhiên liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verfliegen

verfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Pilot hat sich im Nebel verflogen

phi công đã bay chệch hướng trong sương mù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfliegen /(st. V.)/

bay nhầm; bay lạc; bay chệch hướng;

der Pilot hat sich im Nebel verflogen : phi công đã bay chệch hướng trong sương mù.

verfliegen /(st. V.)/

(hat) tiêu thụ nhiên liệu (để bay);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfliegen /vi (/

1. bay hơi, bóc hơi, bóc, tỏa (mùi), tan ra, tan đi (về sương mù); 2. thắm thoắt trôi qua, nhanh chóng trôi qua;