Việt
bay lạc
bay chệch hướng
bay nhầm
Đức
verfranzen
verfliegen
der Pilot hat sich im Nebel verflogen
phi công đã bay chệch hướng trong sương mù.
verfranzen /[fear'frantsan], sich (sw. V.; hat)/
(Fliegerspr ) bay lạc; bay chệch hướng (sich verfliegen);
verfliegen /(st. V.)/
bay nhầm; bay lạc; bay chệch hướng;
phi công đã bay chệch hướng trong sương mù. : der Pilot hat sich im Nebel verflogen