Việt
lạc đưòng
nhẩm lẫn
lầm lạc.
bay lạc
bay chệch hướng
lạc đường
nhầm lẫn
lầm lạc
Đức
verfranzen
verfranzen /[fear'frantsan], sich (sw. V.; hat)/
(Fliegerspr ) bay lạc; bay chệch hướng (sich verfliegen);
(ugs ) lạc đường; nhầm lẫn; lầm lạc (sich verirren);
lạc đưòng, nhẩm lẫn, lầm lạc.