Việt
tiêu thụ nhiên liệu
đốt
thiêu
thắp
Anh
fuel consumption
Đức
. Brennstoffverbrauch m
verfliegen
verfeuern
v Kraftstoffverbrauch
Việc tiêu thụ nhiên liệu
v Verminderung des Kraftstoffverbrauches
Giảm tiêu thụ nhiên liệu
v Niedriger Kraftstoffverbrauch
Ít tiêu thụ nhiên liệu
die Abgaszusammensetzung
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Verminderter Kraftstoffverbrauch
verfliegen /(st. V.)/
(hat) tiêu thụ nhiên liệu (để bay);
verfeuern /(sw. V.; hat)/
đốt; thiêu; thắp; tiêu thụ nhiên liệu;
. Brennstoffverbrauch m /-(e)s,/
sự] tiêu thụ nhiên liệu; . Brennstoff
fuel consumption /hóa học & vật liệu/