fuel consumption /điện/
sự tiêu hao nhiên liệu
fuel consumption /xây dựng/
sự tiêu thụ chất đốt
fuel consumption
sự tiêu thụ nhiên liệu
fuel consumption /điện/
nhiên liệu tiêu hao
fuel consumption /giao thông & vận tải/
tiêu hao nhiên liệu
fuel consumption /hóa học & vật liệu/
tiêu thụ nhiên liệu
fuel consumption /hóa học & vật liệu/
nhiên liệu tiêu hao
fuel consumption /ô tô/
lượng năng lượng tiêu hoa
fuel consumption /hóa học & vật liệu/
sự tiêu thụ chất đốt