TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu hao nhiên liệu

tiêu hao nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiêu hao nhiên liệu

 fuel consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Höherer spez. Kraftstoff- und Ölverbrauch

Suất tiêu hao nhiên liệu và dầu (nhớt) cao hơn

v Optimierung von Abgasemission und Verbrauch.

Tối ưu hóa phát thải và tiêu hao nhiên liệu

v Höhere Leistung bei günstigerem Kraftstoffverbrauch

Công suất cao hơn với tiêu hao nhiên liệu tốt hơn,

Es entstehen Kurven mit konstantem spezifischen Kraftstoffverbrauch, die sich teilweise schließen.

Những đường biểu diễn với suất tiêu hao nhiên liệu cố định được hình thành, đôi khi là vòng khép kín.

Im Diagramm (Bild 2) wird das Drehmoment über der Drehzahl bei unterschied­ lichem spezifischen Kraftstoffverbrauch dargestellt.

Trong biểu đồ (Hình 2), momen xoắn được biểu diễn theo vòng quay ở những suất tiêu hao nhiên liệu khác nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel consumption /giao thông & vận tải/

tiêu hao nhiên liệu

fuel consumption

tiêu hao nhiên liệu