auf /|rau.chen (sw. V.; hat)/
hút hết;
dùng hết (gói thuốc);
verrauchen /(sw. V.)/
(hat) hút hết (tiền, tài sản V V );
đốt trong khói thuốc;
hắn đã hút hết cả một gia tài. : er hat schon ein Vermögen verraucht
aussaugen /(st. u. SW. V.; saugte/(geh.:) sog aus, hat ausgesaugt/(geh.:) ausgesogen)/
hút sạch;
hút hết;
thấm hết;