Việt
lùa đi
dồn đi
đuổi đi
xua đi
tiếp tục
làm tiếp
: einen Schacht ~ treiben khai mỏ
Đức
treiben
Schacht treiben treiben
khai mỏ; II vi (s):
treiben /I vt/
1. lùa đi, dồn đi, đuổi đi, xua đi; 2. tiếp tục, làm tiếp; 3.: einen Schacht treiben treiben khai mỏ; II vi (s): er treibt mit dem Ströme fort nó bị cuốn đi.