Việt
phung phí
hoang phí
xài phí
bán tống bán táng
bán đổ bán tháo.
bán đổ bán tháo
bán với giá rẻ mạt
Đức
verschleudern
die Bauern mussten das Obst verschleudern
những nông dân phải bán đổ bán tháo hoa quả.
verschleudern /(sw. V.; hat)/
bán đổ bán tháo; bán với giá rẻ mạt;
die Bauern mussten das Obst verschleudern : những nông dân phải bán đổ bán tháo hoa quả.
(abwertend) phung phí; hoang phí;
verschleudern /vt/
phung phí, hoang phí, xài phí, bán tống bán táng, bán đổ bán tháo.