Schludem /n-s (mit D)/
n-s (mit D) sự] bán đổ bán tháo, bán tổng bán táng.
schludem /vi/
1. làm ẩu; 2. (mit D) bán đổ bán tháo, bán tông bán táng.
verschachern /vt/
bán đổ bán tháo, bán tống bán táng, bán hết, phát mại.
verwirtschaften /vt/
bán đổ bán tháo, bán tống bán táng, tiêu hoang, xài phí, phung phí tiền nong.