verschachern /vt/
bán đổ bán tháo, bán tống bán táng, bán hết, phát mại.
verschleudern /vt/
phung phí, hoang phí, xài phí, bán tống bán táng, bán đổ bán tháo.
verwirtschaften /vt/
bán đổ bán tháo, bán tống bán táng, tiêu hoang, xài phí, phung phí tiền nong.