Việt
bán đổ bán tháo
bán với giá rẻ mạt
Đức
verschleudern
die Bauern mussten das Obst verschleudern
những nông dân phải bán đổ bán tháo hoa quả.
verschleudern /(sw. V.; hat)/
bán đổ bán tháo; bán với giá rẻ mạt;
những nông dân phải bán đổ bán tháo hoa quả. : die Bauern mussten das Obst verschleudern