Việt
nện
tiêu hoang
vung tiền
xài phí
đánh
choảng
dần
phung phí tiền nong.
đánh đập
“dần” một trận
phung phí
Đức
verwichsen
verwichsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh đập; nện; “dần” một trận;
tiêu hoang; vung tiền; xài phí; phung phí (vergeuden, durchbringen);
verwichsen /vt/
1. đánh, nện, choảng, dần; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong.