Việt
lùa
lùa... đi
đuổi... đi
tống cổ... đi
tống cổ... ra
thải... ra
tiêu hoang
phung phí
vung
xem durchjagen
săn đuổi
rượt đuổi băng qua
Đức
durchjagen
die Verfolger durchjagten die Stadt
lực lượng truy nã đã săn lùng khắp thành phố.
durchjagen /(sw. V.; hat)/
săn đuổi; rượt đuổi băng qua (một khu vực, một vùng);
die Verfolger durchjagten die Stadt : lực lượng truy nã đã săn lùng khắp thành phố.
durchjagen /1 vt/
1. lùa, lùa... đi, đuổi... đi, tống cổ... đi, tống cổ... ra, thải... ra; 2. (thưòng) tiêu hoang, phung phí, vung (tiền); II vi (s) phóng qua, vút qua, chạy vọt qua, lao qua, phi qua, chạy đi, chạy.
durchjagen /vt/
xem durchjagen 2.