TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchjagen

lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống cổ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống cổ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phung phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem durchjagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượt đuổi băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchjagen

durchjagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Verfolger durchjagten die Stadt

lực lượng truy nã đã săn lùng khắp thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchjagen /(sw. V.; hat)/

săn đuổi; rượt đuổi băng qua (một khu vực, một vùng);

die Verfolger durchjagten die Stadt : lực lượng truy nã đã săn lùng khắp thành phố.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchjagen /1 vt/

1. lùa, lùa... đi, đuổi... đi, tống cổ... đi, tống cổ... ra, thải... ra; 2. (thưòng) tiêu hoang, phung phí, vung (tiền); II vi (s) phóng qua, vút qua, chạy vọt qua, lao qua, phi qua, chạy đi, chạy.

durchjagen /vt/

xem durchjagen 2.