verlappern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xài phí;
tiêu phí;
phung phí;
seine Zeit verläppern : phung phí thời giờ.
verlappern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tiêu hao;
bị phung phí;
mất đi;
giảm đi;
die Erbschaft verläpperte sich schnell : số tài sản thừa kế bị phung phí nhanh chóng.