Việt
Lãng phí
xài phí
hoang phí
phung phí
phóng đãng
rộng rãi
hào phóng
Anh
prodigal
prodigal :
hoang phi, lãng phi, phá tán, hoang tàng.
Lãng phí, xài phí, hoang phí, phung phí, phóng đãng, rộng rãi, hào phóng
One wasteful or extravagant, especially in the use of money or property.