Việt
bùng cháy
cháy
bốc cháy
làm bùng cháy
Anh
deflagrate
Đức
verpuffen
rasch abbrennen
deflagrieren
abbrennen
verpuffen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] deflagrate
[VI] bốc cháy, bùng cháy
deflagrieren /vi/HOÁ/
[VI] bùng cháy
abbrennen /vt/HOÁ/
[VI] làm bùng cháy (không nổ)
o bùng cháy
verpuffen, rasch abbrennen (lassen)