TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tác dụng

không tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hiệu lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâ't bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không tác dụng

out of action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không tác dụng

Außer Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkungslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verpuffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ungleiche Zahnteilungen (Bild 1) vermeiden Rattermarken, da die nachfolgenden Schneiden beim Reibvorgang nicht an der selben Stelle eingreifen.

Bước răng không đều (Hình 1) tránh được những lỗi trên bề mặt chi tiết (lằn trầy) vì trong quá trình doa, lưỡi cắt kế tiếp không tác dụng vào cùng một chỗ do máy rung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpuffen /(sw. V.; ist)/

không tác dụng; không xảy ra; không diễn ra (như mong muốn); thâ' t bại; không có tác dụng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirkungslosigkeit /f =, -en/

sự] không tác dụng, vô hiệu lực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außer Betrieb /adj/CT_MÁY/

[EN] out of action

[VI] không tác dụng