Việt
kích nổ
làm nổ
chơi sai
hát sai
lạc nhịp
Anh
detonate
to detonate
Đức
detonieren
Pháp
detoner
detonieren /(sw. V.; hat) (Musik)/
chơi (đàn) sai; hát sai; lạc nhịp;
detonieren /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] detonate
[VI] kích nổ, làm nổ
detonieren /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] detonieren
[EN] to detonate
[FR] detoner