TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa đầy

chứa đầy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa căng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chứa đầy

plerotic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chứa đầy

plerotisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bersten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volksiorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Natriumsilikat und Dinatriumphosphat sind nur wirksam, wenn die Wässer genügend Calciumhydrogencarbonat enthalten.

Natri silicat và dinatri phosphat chỉ công hiệu nếu dung dịch lỏng chứa đầy đủ chất calci bicarbonat

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Viele Lebensmittelbehältnisse werden nach dem Befüllen unter Wärmeeinfluss sterilisiert.

Nhiều hộp đựng thức ăn được khử trùng bằng nhiệt khi đã được chứa đầy.

Ist der Speicher voll, fördert die Pumpe direkt in den Behälter, da das Folgeventil öffnet.

Khi bình chứa đầy, bơm truyền trực tiếp vào bình vì van điều khiển trình tự mở ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

dem mit Siliconöl befülltem Gehäuse,

Hộp vỏ chứa đầy dầu silicon,

Im inneren Rohr befindet sich der Arbeitsraum, in dem sich der Kolben bewegt. Er ist vollständig mit Öl gefüllt.

Trong ống bên trong là khoang công tác chứa đầy dầu và piston chuyển động bên trong.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(von) Menschen, voll er Menschen

dầy ngưỏi; ~

(von) Wasser, er Wasser, voll er

Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi);

ein voll er Mund

cái mém mũm mĩm [húp híp]; ~ es

die voll e Wahrheit

sự thật hiổn nhiên;

der voll e Einsatz

(cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt;

der Zeiger steht auf voll

kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Zorn bersten

giận phát điên.

beide Hände voll haben

bận bịu cả hai tay

ich bin voll

(đùa) tôi no căng rồi

sich (mit etw.) voll essen (fressen, stopfen, schlagen)

ních (môn gì) đến căng bụng

ein Gesicht voll Pickel

một gương mặt đầy mụn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voll /I a/

1. đầy, đẫy, chứa đầy, chát dầy, chật ních, đầy dẫy; voll (von) Menschen, voll er Menschen dầy ngưỏi; voll (von) Wasser, er Wasser, voll er Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi); ein voll er Mund cái mém mũm mĩm [húp híp]; voll es Haar tóc dầy; 4. hoàn toàn, toàn bộ, trọn vẹn, toàn vẹn, đầy đủ; die voll e Wahrheit sự thật hiổn nhiên; der voll e Einsatz (cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt; der Zeiger steht auf voll kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; - und ganz hoàn toàn, toàn bộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bersten /[’berston] (st. V.; ist)/

chứa đầy; chất chứa;

giận phát điên. : vor Zorn bersten

Volksiorn /der. sự phẫn nộ của quần chúng, voll [fol] (Adj.)/

đầy; chứa đầy; chất đầy; chật ních; đầy dẫy;

bận bịu cả hai tay : beide Hände voll haben (đùa) tôi no căng rồi : ich bin voll ních (môn gì) đến căng bụng : sich (mit etw.) voll essen (fressen, stopfen, schlagen) một gương mặt đầy mụn : ein Gesicht voll Pickel

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chứa căng,chứa đầy

[DE] plerotisch

[EN] plerotic

[VI] chứa căng; chứa đầy