Volksiorn /der. sự phẫn nộ của quần chúng, voll [fol] (Adj.)/
đầy;
chứa đầy;
chất đầy;
chật ních;
đầy dẫy;
beide Hände voll haben : bận bịu cả hai tay ich bin voll : (đùa) tôi no căng rồi sich (mit etw.) voll essen (fressen, stopfen, schlagen) : ních (môn gì) đến căng bụng ein Gesicht voll Pickel : một gương mặt đầy mụn