TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablagern

trữ ở bãi rác <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự đóng hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất thành đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng dọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dóng cặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủ trong một thời gian để nâng cao chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang vào kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trữ hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ablagern

deposit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

landfilling

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

deposition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

season vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ablagern

ablagern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

altern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

reifen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ablagern

déposer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die für die aeroben Mikroorganismen erforderliche Luft wird unterhalb der Membranmodule eingeblasen, sodass sich keine zu starke Deckschicht aus Mikroorganismen auf den Membranen ablagern kann und die Poren verstopft (Membranfouling).

Không khí cần thiết cho các vi sinh vật hiếu khí được đưa vào dưới màng mô đun, vì vậy không lắng đọng một lớp dày vi sinh vật trên màng lọc và lỗ có thể bị nghẹt (màng lọc bị dơ).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei zerfällt das Eisencarbid in Ferrit und flockigen Grafit, die sich im Gefüge ablagern.

Qua đó carbide sắt phân hóa thành ferit và graphit bông kết tụ trong cấu trúc sản phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Holz muss ablagern

gỗ ấy cần phải để một thời gian', (thường dùng ở dạng phân từ II) abgelagerte Weine: loại rượu vang đã được trữ lâu năm.

Từ điển Polymer Anh-Đức

season vb

altern, reifen; ablagern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablagern /(sw. V.; hat)/

xếp đông; chất đông;

ablagern /(sw. V.; hat)/

tụ lại; gom lại; chất thành đống; trầm đọng; lắng dọng; dóng cặn;

ablagern /(sw. V.; hat)/

trữ; để yên; ủ trong một thời gian để nâng cao chất lượng (ví dụ như rượu vang );

das Holz muss ablagern : gỗ ấy cần phải để một thời gian' , (thường dùng ở dạng phân từ II) abgelagerte Weine: loại rượu vang đã được trữ lâu năm.

ablagern /(sw. V.; hat)/

mang vào kho; trữ hàng; tồn trữ (abladen, deponieren);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablagern /nt/B_BÌ/

[EN] deposition

[VI] sự đóng hộp (cactông)

ablagern /vt/P_LIỆU/

[EN] tip

[VI] đổ (rác)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ablagern

deposit

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ablagern

[EN] landfilling

[VI] trữ ở bãi rác < m>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ablagern /SCIENCE/

[DE] ablagern

[EN] deposit

[FR] déposer