ablagern /(sw. V.; hat)/
xếp đông;
chất đông;
ablagern /(sw. V.; hat)/
tụ lại;
gom lại;
chất thành đống;
trầm đọng;
lắng dọng;
dóng cặn;
ablagern /(sw. V.; hat)/
trữ;
để yên;
ủ trong một thời gian để nâng cao chất lượng (ví dụ như rượu vang );
das Holz muss ablagern : gỗ ấy cần phải để một thời gian' , (thường dùng ở dạng phân từ II) abgelagerte Weine: loại rượu vang đã được trữ lâu năm.
ablagern /(sw. V.; hat)/
mang vào kho;
trữ hàng;
tồn trữ (abladen, deponieren);