Việt
lắng dọng
tụ lại
gom lại
chất thành đống
trầm đọng
dóng cặn
Đức
Satz bilden
sich absetzen
ablagern
ablagern /(sw. V.; hat)/
tụ lại; gom lại; chất thành đống; trầm đọng; lắng dọng; dóng cặn;
Satz bilden, sich absetzen lắng nghe zuhören vi, hören vi, lauschen vi, aufhorchen vi, horchen vi, hinhören vi, die Ohren spitzen