TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắng dọng

lắng dọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất thành đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dóng cặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lắng dọng

Satz bilden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich absetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablagern /(sw. V.; hat)/

tụ lại; gom lại; chất thành đống; trầm đọng; lắng dọng; dóng cặn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lắng dọng

Satz bilden, sich absetzen lắng nghe zuhören vi, hören vi, lauschen vi, aufhorchen vi, horchen vi, hinhören vi, die Ohren spitzen