Việt
tụ lại
gom lại
chất thành đống
trầm đọng
lắng dọng
dóng cặn
Đức
ablagern
ablagern /(sw. V.; hat)/
tụ lại; gom lại; chất thành đống; trầm đọng; lắng dọng; dóng cặn;