Việt
xếp đông
chất đông
chất dông
chất cao
đặt
chồng lên.
chất đổng
chông chắt
xép vào .
chắt đông
đổ đông
chồng chắt
Đức
stapeln
ablagern
aufturmen
aufstapeln
auftürmen
mieten II
anstürzen
xếp thành đống, xếp thành chồng ngay ngắn.
aufstapeln /vt/
đặt, xếp đông, chồng lên.
auftürmen /vt/
chất đổng, chông chắt, xếp đông;
mieten II /vt/
xếp đông, chất đổng, xép vào (kho...).
anstürzen /I vt/
chắt đông, xếp đông, đổ đông, chồng chắt; II vi (s)
stapeln /(sw. V.; hat)/
xếp đông (gỗ);
: xếp thành đống, xếp thành chồng ngay ngắn.
ablagern /(sw. V.; hat)/
xếp đông; chất đông;
aufturmen /(sw. V.; hat)/
chất dông; xếp đông; chất cao (hoch Stapeln);