aufbu /ekeln (sw. V.; hat) (ugs.)/
chất lên;
chồng lên (aufladen, aufbürden);
tôi vác chiếc gùi đựng củi lèn. : ich buckelte mir die Kiepe Holz auf
uberlagern /(sw. V.; hat)/
chồng lên;
chồng chất lên;
auflegen /(sw. V.; hat)/
đặt lên;
để lên;
chồng lên;
chất lên;
trải lên;
người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân. : man legte dem Kranken kalte Kompressen auf