hochlegen /(sw. V.; hat)/
(tay, chân) gác lên;
đặt lên;
aufsetzen /(sw. V.; hat)/
đặt lên;
để lên;
đặt hai chân xuống đẩt. : die Füße auf den Boden aufsetzen
hinauf /|set.zen (sw. V.; hat)/
ngồi lên;
đặt lên;
heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/
đặt lên;
đỡ lên;
đưa lên;
nhấc đặt ai lén cáng. : jmdn. auf eine Bahre heben
aufstoßen /(st. V.)/
(hat) đặt lên;
đội lên;
đeo lên;
Stülpen /[’JtYlpan] (sw. V.; hat)/
đậy lên;
chụp lên;
đặt lên;
: etw. auf od. über etw. (Akk.)
bürden /(sw. V.; hat) (geh., veraltend)/
(nghĩà đen và bóng) chất nặng lên;
đè nặng lên;
đặt lên (aufbürden);
giao mọi trách nhiệm cho ai. : alle Verantwor tung auf jmdn. bürden
belegen /(sw. V.; hat)/
trải lên;
đặt lên;
che;
phủ;
bọc;
bao bọc;
trải lèn sàn gô một tấm thảm. : das Parkett mit einem Teppich belegen
aufbauen /(sw. V.; hat)/
sắp xếp;
sửa soạn;
sắp đặt;
đặt lên;
để lên (aufstellen, hinstellen, arran gieren);
sắp xếp các món quà trên bàn. : Geschenke auf dem Tisch aufbauen
auflegen /(sw. V.; hat)/
đặt lên;
để lên;
chồng lên;
chất lên;
trải lên;
người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân. : man legte dem Kranken kalte Kompressen auf