apply /xây dựng/
áp đặt
apply
đặt lên
applied mathematics, apply
toán (học) ứng dụng
applied force, apply
lực đặt
application technology satellite ATS, apply
vệ tinh áp dụng kỹ thuật
affix, apply, assemble, attach
gắn vào
apply, assemblage, assemble, associated
ghép
apply, fulfill, implement, run
thi hành
Ví dụ chạy một chương trình.