Việt
toán học ứng dụng
toán ứng dụng
Anh
applied mathematics
apply
Đức
angewandte Mathematik
Pháp
mathématiques appliquées
applied mathematics, apply
toán (học) ứng dụng
angewandte Mathematik /f/TOÁN/
[EN] applied mathematics
[VI] toán học ứng dụng
[DE] angewandte Mathematik
[FR] mathématiques appliquées
[VI] toán ứng dụng
applied mathematics /SCIENCE/