implement /toán & tin/
cài đặt
implement /xây dựng/
tài sản, thiết bị
execute cycle, implement /toán & tin/
vòng thực thi
all-up weight, implement, implementation
cài đặt
gear, handle, implement, instrument
bộ dụng cụ
apply, fulfill, implement, run
thi hành
Ví dụ chạy một chương trình.
execution cycle, fulfill, gather, implement, implementation
vòng thực hiện