TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đè nặng lên

chất nặng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nặng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đè nặng lên

bürden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Verantwor tung auf jmdn. bürden

giao mọi trách nhiệm cho ai.

zu viel Fett belastet den Magen

ăn nhiều chất mỡ quá sẽ làm cho dạ dày nặng nề (khó tiêu)

die Verantwortung scheint dich sehr zu belasten

có vẻ như trách nhiệm đang đè nặng lèn anh

von Sorgen belastet

lo lắng không yên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bürden /(sw. V.; hat) (geh., veraltend)/

(nghĩà đen và bóng) chất nặng lên; đè nặng lên; đặt lên (aufbürden);

giao mọi trách nhiệm cho ai. : alle Verantwor tung auf jmdn. bürden

be /las .ten (sw. V.; hat)/

chất nặng lên; đè nặng lên; chịu áp lực (schwer lasten);

ăn nhiều chất mỡ quá sẽ làm cho dạ dày nặng nề (khó tiêu) : zu viel Fett belastet den Magen có vẻ như trách nhiệm đang đè nặng lèn anh : die Verantwortung scheint dich sehr zu belasten lo lắng không yên. : von Sorgen belastet