be /las .ten (sw. V.; hat)/
chất nặng lên;
đè nặng lên;
chịu áp lực (schwer lasten);
ăn nhiều chất mỡ quá sẽ làm cho dạ dày nặng nề (khó tiêu) : zu viel Fett belastet den Magen có vẻ như trách nhiệm đang đè nặng lèn anh : die Verantwortung scheint dich sehr zu belasten lo lắng không yên. : von Sorgen belastet