TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberlagern

chồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao thoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überlagern

xếp chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dể chồng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng chát lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überlagern

overlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

superimpose

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

to heterodyne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überlagern

überlagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
uberlagern

uberlagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

überlagern

hétérodyner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superposer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Ereignisse haben sich überlagert

những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überlagern /ENG-ELECTRICAL/

[DE] überlagern

[EN] to heterodyne

[FR] hétérodyner; superposer

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlagern /vt/

1. dể chồng lên, chồng chát lên; 2. (vật lí) giao thoa.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

überlagern

superimpose

überlagern

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlagern /vt/TV/

[EN] overlay

[VI] xếp chồng (hình)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberlagern /(sw. V.; hat)/

chồng lên; chồng chất lên;

uberlagern /(sw. V.; hat)/

giao thoa; chồng chéo;

diese Ereignisse haben sich überlagert : những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau.