Việt
chồng lên
chồng chất lên
giao thoa
chồng chéo
xếp chồng
dể chồng lên
chồng chát lên
giao thoa.
Anh
overlay
superimpose
to heterodyne
Đức
überlagern
uberlagern
Pháp
hétérodyner
superposer
diese Ereignisse haben sich überlagert
những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau.
überlagern /ENG-ELECTRICAL/
[DE] überlagern
[EN] to heterodyne
[FR] hétérodyner; superposer
überlagern /vt/
1. dể chồng lên, chồng chát lên; 2. (vật lí) giao thoa.
überlagern /vt/TV/
[EN] overlay
[VI] xếp chồng (hình)
uberlagern /(sw. V.; hat)/
chồng lên; chồng chất lên;
giao thoa; chồng chéo;
diese Ereignisse haben sich überlagert : những sự kiện diễn ra chồng chéo lên nhau.