superposer
superposer [sypERpoze] V. tr. [1] xếp chồng, chồng lên nhau. Superposer des caisses: xếp chồng các thùng, chồng các hòm lên nhau. Superposer à: Đặt lên trên, đặt đe lên, chồng lên. > V. pron. Couches stratigraphiques qui se superposent: Các lóp dịa tầng xếp chồng lên nhau. -(Passif) Eléments de rangement qui se superposent: Các yếu tố có thể xếp chồng lên nhau. > Pp. Lits superposés: Giường tầng.