TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

superposer

to heterodyne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

superposer

überlagern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

superposer

superposer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hétérodyner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Couches stratigraphiques qui se superposent

Các lóp dịa tầng xếp chồng lên nhau.

Eléments de rangement qui se superposent

Các yếu tố có thể xếp chồng lên nhau.

Lits superposés

Giường tầng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hétérodyner,superposer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] überlagern

[EN] to heterodyne

[FR] hétérodyner; superposer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

superposer

superposer [sypERpoze] V. tr. [1] xếp chồng, chồng lên nhau. Superposer des caisses: xếp chồng các thùng, chồng các hòm lên nhau. Superposer à: Đặt lên trên, đặt đe lên, chồng lên. > V. pron. Couches stratigraphiques qui se superposent: Các lóp dịa tầng xếp chồng lên nhau. -(Passif) Eléments de rangement qui se superposent: Các yếu tố có thể xếp chồng lên nhau. > Pp. Lits superposés: Giường tầng.