TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chắt đông

chắt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc thịt đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chắt đông

aufmandeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstürzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufmandeln /vt/

chắt đông (rau), xếp (rau).

Gelee /n -s, -n (bếp)/

thạch, chắt đông, nưóc thịt đông.

anstürzen /I vt/

chắt đông, xếp đông, đổ đông, chồng chắt; II vi (s)