Việt
chắt đông
xếp .
thạch
nưóc thịt đông.
xếp đông
đổ đông
chồng chắt
Đức
aufmandeln
Gelee
anstürzen
aufmandeln /vt/
chắt đông (rau), xếp (rau).
Gelee /n -s, -n (bếp)/
thạch, chắt đông, nưóc thịt đông.
anstürzen /I vt/
chắt đông, xếp đông, đổ đông, chồng chắt; II vi (s)