Việt
chất dông
xếp đông
chất cao
chất đống
chồng chất
xếp đống
chất đổng
chông chắt
Đức
aufturmen
auftürmen
Aktenberge türmen sich auf
hàng núi hồ sa chồng chất lèn nhau.
auftürmen /vt/
chất đổng, chông chắt, xếp đông;
aufturmen /(sw. V.; hat)/
chất dông; xếp đông; chất cao (hoch Stapeln);
chất đống; chồng chất; xếp đống (sich stapeln);
Aktenberge türmen sich auf : hàng núi hồ sa chồng chất lèn nhau.