Việt
gửi <3 ngân hàng
gửi kí qũi
đặt cọc.
khoản tiền gửi ở ngân hàng
tài khoản ký thác
Đức
Depositen
Depositen /[depo'zi:tan] (PI.) (Bankw.)/
khoản tiền gửi ở ngân hàng; tài khoản ký thác;
Depositen /pl (tài chinh)/
gửi (tiền) < 3 ngân hàng, gửi (tiền) kí qũi, đặt cọc.