Việt
tài khoản vãng lai
tài khoản chuyển nhượng
tài khoản thanh toán
Anh
current account
Account
Current
Current accounts
Đức
Kontokorrentkonto
Girokonto
Kontokorrentkonto /das (Wirtsch.)/
tài khoản vãng lai;
Girokonto /das/
tài khoản chuyển nhượng; tài khoản vãng lai; tài khoản thanh toán;
Tài khoản vãng lai
Account,Current, current account /giao thông & vận tải/
Current account