TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

current account

tài khoản vãng lai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

cán cân tài khoản vãng lai.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Tài khoản v∙ng lai

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

tài khoản hiện hành

 
Từ điển phân tích kinh tế

A bank account for day-to-day use: tài khoản vãng lai

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Phương pháp thu phí: có thể là thủ công hoặc tự động và cách thanh toán có thể bằng tiền mặt

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

thẻ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vé

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

trả trước

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

thanh toán trực tiếp hoặc biên lai trả trước.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

current account

current account

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Toll Collection methods can either be manual or automatic and the method of payment can be cash

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

pass

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

prepaid ticket

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

or prepaid token.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Toll Collection methods can either be manual or automatic and the method of payment can be cash,pass,prepaid ticket,current account,or prepaid token.

Phương pháp thu phí: có thể là thủ công hoặc tự động và cách thanh toán có thể bằng tiền mặt, thẻ, vé, trả trước, thanh toán trực tiếp hoặc biên lai trả trước.

Toll Collection methods can either be manual or automatic and the method of payment can be cash, pass, prepaid ticket, current account, or prepaid token.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Current account

(n) A bank account for day-to-day use: tài khoản vãng lai

Từ điển phân tích kinh tế

current account

tài khoản hiện hành (tkqg.)

current account

tài khoản vãng lai

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Current account

Tài khoản v∙ng lai

Xem balance of payment.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Current account

Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.

Trong ngành Ngân hàng Anh, một tài khoản mà khách hàng rút SÉC lên tới số dư tín dụng hoặc vượt quá số dư tín dụng giới hạn THẤU CHI ĐÃ ĐƯỢC THOẢ THUẬN. Ở Mỹ, đây là tiền gửi ngân hàng linh hoạt nhất và có trong tất cả các định nghĩa về cung tiền.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Current account

tài khoản vãng lai

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

current account

tài khoản vãng lai