Konto /[konto], das; -s, ...ten, auch/
tài khoản;
trương mục;
bei einer Bank ein Konto haben : có một tài khoản ở một ngân hàng der Betrag ist auf dem Konto eingegangen : sô' tiền đã được chuyển vào tài khoản auf [jmds.] Konto (ugs.) : tính tiền với ai, do ai chi trả auf jmds. Konto, auf das Konto einer Sache gehen/kommen (ugs.) : qui trách nhiệm cho ai (hay việc gì) etw. auf dem Konto haben (ugs.) : đã mắc lỗi lầm, (điều gì) đè nặng lương tâm.