balancieren /vt/
1. cân bằng, thăng bằng; 2.(tài chính) quyết toán, két toán.
Konto /n -s, -ten u -s u (cổ)/
1. (tài chính) [cái] phiếu trả tiền, biên lai thanh toán; ein - eröffnen mỏ tài khoản; auf - do ai đài thọ; 2. [sự] quyết toán, thanh toán.
Bilanzziehung /f =, -en/
1. [sự] quyết toán, lập quyết toán; 2. tiến hành tổng kết; 3. làm cân bằng.