TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balancieren

cân bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăng bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ một vật gì ở thế thăng bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ cơ thể thăng bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

balancieren

balancieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Korb auf dem Kopf balancieren

giữ thăng bằng cái thúng dội trên đầu.

über ein Brett balan cieren

giữ thăng bằng trên một tấm ván.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

balancieren /[balag'siiran, auch: bala'si:ron] (sw. V.)/

(hat) làm cho cân bằng; giữ một vật gì ở thế thăng bằng;

einen Korb auf dem Kopf balancieren : giữ thăng bằng cái thúng dội trên đầu.

balancieren /[balag'siiran, auch: bala'si:ron] (sw. V.)/

(ist) giữ cơ thể thăng bằng (khi đi trên một mặt phẳng rất nhỏ);

über ein Brett balan cieren : giữ thăng bằng trên một tấm ván.

balancieren /[balag'siiran, auch: bala'si:ron] (sw. V.)/

(ist) lúc lắc; đu đưa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

balancieren /vt/

1. cân bằng, thăng bằng; 2.(tài chính) quyết toán, két toán.