balancieren /[balag'siiran, auch: bala'si:ron] (sw. V.)/
(hat) làm cho cân bằng;
giữ một vật gì ở thế thăng bằng;
einen Korb auf dem Kopf balancieren : giữ thăng bằng cái thúng dội trên đầu.
balancieren /[balag'siiran, auch: bala'si:ron] (sw. V.)/
(ist) giữ cơ thể thăng bằng (khi đi trên một mặt phẳng rất nhỏ);
über ein Brett balan cieren : giữ thăng bằng trên một tấm ván.
balancieren /[balag'siiran, auch: bala'si:ron] (sw. V.)/
(ist) lúc lắc;
đu đưa;