Việt
gây sai ngạch
thanh toán nghĩa vụ
trang trả nghĩa vụ.
quyết toán
thanh toán xác nhận đã thanh toán
Đức
saldieren
saldieren /[zal'di:ran] (sw. V.; hat)/
(Buchf , Bankw ) quyết toán;
(Kaufmannsspr ) thanh toán (hóa đơn, khoản nợ đọng) (ổsterr ) xác nhận đã thanh toán (hóa đơn, khoản nợ đọng);
saldieren /vt/
1. gây sai ngạch (kế toán); 2. thanh toán nghĩa vụ, trang trả nghĩa vụ.