TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saldieren

gây sai ngạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán nghĩa vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trả nghĩa vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán xác nhận đã thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

saldieren

saldieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saldieren /[zal'di:ran] (sw. V.; hat)/

(Buchf , Bankw ) quyết toán;

saldieren /[zal'di:ran] (sw. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) thanh toán (hóa đơn, khoản nợ đọng) (ổsterr ) xác nhận đã thanh toán (hóa đơn, khoản nợ đọng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

saldieren /vt/

1. gây sai ngạch (kế toán); 2. thanh toán nghĩa vụ, trang trả nghĩa vụ.